--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suffocating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deadened
:
được làm cho dịu đi, nhẹ đi; nhẹ bớt, nhỏ đi, giảm đithe deadened pangs of hungersự giằn vặt của cơn đói đã dịu đi
+
ghé vai
:
Shoulder one's share of responsibility forGhé vai gánh vác việc côngTo shoulder one's share of responsibility for public affairs
+
well-favoured
:
duyên dáng, xinh xắn
+
hốt nhiên
:
All of a sudden
+
auricula
:
(thực vật học) cây tai gấu