--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supplicate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sành
:
glazed terra-cottabát sànhglazed terra-cotta boul
+
chuẩn chi
:
To authorize (some expenditure)
+
sức khỏe
:
strength health
+
dysplastic
:
liên quan tới, hay có biểu hiện của sự phát triển bất thường (của các cơ quan hay tế bào); liên quan tới một cấu trúc bất thường, là hậu quả của sự phát triển bất thường đó
+
unsensitive
:
không dễ cm động, không dễ xúc cm; không nhạy cm