--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ surveyor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
motel
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô
+
ingenerate
:
không được sinh ra, tự nhiên mà có
+
giải thoát
:
Free, release (from bonds)Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware
+
quần xã
:
(sinh học) Society