--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swarthiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
economic and social council
:
Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
+
lăng tẩm
:
mausoleums, royal tombs
+
roofing
:
vật liệu lợp mái
+
feather-headed
:
ngu ngốc, đần độn
+
đánh bẫy
:
Lay a trap to catch, set a snare to catchĐánh bẫy chimTo set a snare to catch birds