--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swipe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ostrich-policy
:
chính sách đà điểu (tự mình dối mình)
+
kê khai
:
to enumerate; to make up a list
+
bunglesome
:
khó cầm, nắm, điều khiển (do hình dạng)
+
plagiarize
:
ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn
+
bạch đinh
:
Village nobody"Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?"Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?