--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tawniness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bolero
:
điệu nhảy bôlêrô
+
chuẩn mực
:
Standardchuẩn mực chính tảspelling standardxác định cách phát âm chuẩnto define a standard pronunciation
+
sơ lược
:
cursory, sketchy
+
phiền
:
to annoy, to bother, to disturbxin đừng làm phiềnplease do not disturb
+
bả vai
:
Flat of the shoulderxương bả vaishoulder-blade, scapula