--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tawny chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngũ thường
:
The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)
+
elephant seal
:
(động vật học)loài hải cẩu voi
+
sơ qua
:
+
quét dọn
:
to clean; to clean up; to tidy upquét dọn nhà cửato tidy up one's house
+
weldability
:
tính hàn được (của kim loại)