--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ testation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
garish
:
loè loẹt, sặc sỡgarish ornaments đồ trang trí loè loẹt
+
furbish
:
mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóngto furbish a sword mài gươm sáng loáng
+
murine
:
thuộc, liên quan tới, hay bị truyền nhiễm bởi thành viên trong họ Muridae (họ Chuột)a murine plaguemột bệnh dịch do chuột gây nên
+
hùng
:
(thường mỉa) Talented, superman-likeCon người hùngA superman
+
vivify
:
làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí