--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thimblerigger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quần chúng
:
masses; the massesquan điểm quần chúngthe mass standpoint. public
+
bản lĩnh
:
Skill and spirit combined, stuffrèn luyện bản lĩnh chiến đấuto train one's fighting skill and spiritngười có bản lĩnh vững vànga man of a firm stuff
+
moss-back
:
(thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu
+
nới tay
:
Relax one's severitỵ.
+
con một
:
Only child