--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thrum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
băng bó
:
To dress, to dress the wounds ofbăng bó cho người bị thươngTo dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
+
unvoiced
:
không bày tỏ ra, không nói ra
+
bé nhỏ
:
Little, small
+
biến thế
:
Transformerbiến thế tăng thếa step-up transformerbiến thế giảm thếa step-down transformer
+
psychologize
:
nghiên cứu tâm lý