--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tiny chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cáo mật
:
Secret report
+
nhăn
:
crumpled; wrinkled; creasy; furrowedtrán nhăn và tuổi giàA forehead furrowed by old age
+
mò mẫm
:
Grope about for a long time, look for a long timeKhông biết đường, phải mò mẫm mãiTo have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about
+
khánh chúc
:
congratulate, to wish well
+
bugbear
:
ngoáo ộp, ông ba bị