--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toughen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hedge-sparrow
:
(động vật học) chim chích bờ giậu
+
đời
:
life; existence; worldtrên đời việc gì cũng có thể cảLife is full of possibilities timesđời nayin our times
+
toán
:
gang, group
+
gleet
:
mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)
+
thư thái
:
at ease; relaxed