--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ troublous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm biếng
:
lazy; slack; indolentlàm biếng học bàilazy over one's lessons
+
đứng gió
:
WindlessTrời hôm nay đứng gio'It is windless today
+
bão hòa
:
Saturated
+
ivorylike
:
giống ngà
+
pentandrous
:
(thực vật học) có năm nhị (hoa)