--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tung-tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mục tiêu
:
aim; object; targetmục tiêu quân sựmilitary objective
+
five-spot
:
tờ 5 đô
+
coconut meat
:
cùi dừa. (phần thịt màu trắng bên trong quả dừa)
+
chỏng lỏn
:
Sharp-tongued, sour-tongued
+
lèn
:
to stuff; to cram; to ram in