--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twitch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year
+
book
:
sáchold book sách cũto writer a book viết một cuốn sáchbook of stamps một tập tembook I tập 1
+
nettle
:
(thực vật học) cây tầm ma
+
jurisprudential
:
(thuộc) luật học
+
marconi
:
đánh một bức điện bằng raddiô