--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undraped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tyke
:
con chó cà tàng (chó loại xấu)
+
log
:
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻin the log còn chưa xẻ
+
phương ngữ
:
Dialect
+
phô
:
Show offPhô quần áo mớiTo show off one's new clothes
+
class ophiuroidea
:
lớp đuôi rắn (sao biển rắn).