--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unframed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ dẫn
:
To direct, to instructchỉ dẫn cách làm sổ sáchto direct (someone) about bookkeepingchỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghềto instruct apprentices in detail
+
rào rào
:
Cascading noiseMưa rào ràoIt rained with a cascading noise
+
chặn đứng
:
To stop short
+
ngăn trở
:
Hamper, hinderMình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khácIf one does not like something, it is no reason why one should hamper others
+
resource
:
phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)to be at the end of one's resources hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được