--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unobstrusiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấm áp
:
cosy, warmcăn phòng ấm ápa cosy roomnhững luồng khí ấm ápgusts of warm aircảm giác ấm ápa cosy feelingnắng xuân ấm ápthe warm spring sungiọng nói ấm ápa warm voicethấy ấm áp trong lòngto feel warm in one's heart
+
torquat
:
khoang cổ (chim)
+
sark
:
(Ê-cốt) áo sơ mi
+
roast
:
thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
+
chào mời
:
SolicitChào mời khách mua hàngTo solicit people for one's custom