--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
derisive
:
chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cườia derisive laughter nụ cười chế giễu
+
rung cảm
:
Throb with emotion
+
sơn trang
:
Mountain farm
+
nghĩa dụng
:
Loyal and brave
+
khánh hạ
:
Hold great rejoicings