vô căn cứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô căn cứ+ adj
- unfounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô căn cứ"
- Những từ có chứa "vô căn cứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 604