--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ veneer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reproducer
:
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
+
giẫm đạp
:
Trample uponGiẫm đạp lên quyền lợi của người khácTo trample upon others'interests
+
đánh trống
:
Spool
+
heartburn
:
(y học) chứng ợ nóng
+
heart-blood
:
máu, huyết