--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vexatious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngăn
:
to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stemngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan rato stem an epidemic
+
nghênh giá
:
(từ cũ) welcome the king
+
phái bộ
:
missionphái bộ quân sựmilitary mission
+
câm mồm
:
Shut up, hold one's tongue
+
fernery
:
nơi mọc đầy dương xỉ