--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warmonger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drug traffic
:
vận chuyển ma túy, vận chuyển thuốc bất hợp pháp
+
giun đốt
:
Annelid
+
decivilise
:
phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man
+
unprofitable
:
không có lợi, vô ích
+
decision making
:
việc đưa ra quyết địnha good executive must be good at decision makingSự thi hành tốt đầu tiên ở khâu đưa ra quyết định