--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whimper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm
:
Lute-like instrument; musical instrumentCầm, Kỳ, Thi, HoạMusic, Chess, Poetry, Painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual)
+
post-natal
:
sau khi sinh
+
aphasic
:
(y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ
+
moorage
:
(hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo
+
aviatrix
:
nữ phi công