--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wire-tap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sân hòe
:
(từ cũ; văn chương) Brothers of the same family
+
ngòng ngoèo
:
Winding, twisty
+
axillary
:
(giải phẫu) (thuộc) nách
+
ngái ngủ
:
not fully awake
+
mưa gió
:
Rain and wind, unfavourable weatherKhông quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốmTo go and visit one's sick friend despite unfavourable weather