--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wire-tapping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chật hẹp
:
Narrow, crampedở chen chúc trong một gian phòng chật hẹpto live cramped in a narrow roomkhuôn khổ chật hẹp của một bài báothe narrow space of a newspaper articlenếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏthe narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
+
sung mãn
:
affluent, abundant
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
assimilate
:
tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to assimilate all that one reads tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
+
lửa hận
:
Fit of violent hatred, burning feud