--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yacht chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căn cơ
:
Sure means of livelihoodcái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơhawking is no sure means of livelihood
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately
+
fungivorous
:
(động vật học) ăn nấm
+
pawnbroker
:
chủ hiệu cầm đồat the pawnbroker's đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)
+
mormon
:
người nhiều v