--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zeal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
annicut
:
(Anh Ân) đập nước
+
buôn cất
:
Trade in whole contingents of goods, trade by wholesale
+
múi
:
Knot (of a narrow band of cloth or silk)
+
gradual
:
dần dần, từ từ, từng bước mộta gradual change sự thay đổi từ từgradual transition sự quá độ dần dầna gradual slope dốc thoai thoải
+
ennui
:
sự buồn chán, sự chán nản