--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hecarte chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đổ khuôn
:
CastĐổ khuôn một pho tượngTo cast a statueNhư đổ khuônCast in the same mould; as like as two peasHai chị em giống nhau như đổ khuônThe two sisters are cast in the sam mould
+
fiat money
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)
+
dame barbara hepworth
:
nhà điêu khắc người Anh (1902-1975)
+
crack cocaine
:
dạng thuốc mạnh và nguyên chất của cocain dùng để hút, khả năng gây nghiện cao
+
chalk line
:
dây bật phấn