--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 2-dimensional chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chữa chạy
:
Như chạy chữa
+
lingerie
:
đồ vải
+
bặm
:
to bite (one's lips)bặm miệng không khócto bite one's lips and hold back one's tears
+
ring-master
:
người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)
+
drunken reveler
:
Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè