--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 2 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bình trị
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
+
declaim
:
bình, ngâm (thơ...)
+
du canh
:
Practise nomadic farming
+
cao tay
:
Highly able, highly capablethầy thuốc cao taya highly able physiciangặp một địch thủ cao tayto face a highly capable opponent
+
redwing
:
(động vật học) chim hét cánh đỏ