--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 87 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scrapper
:
(từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả
+
chức phận
:
Function
+
đón tiếp
:
to receive
+
carriole
:
xe độc mã
+
repute
:
tiếng, tiếng tăm, lời đồnto know a man by repute biết tiếng người nàoa place of ill repute nơi có tiếng xấu