--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Alexandria chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knowingly
:
chủ tâm, cố ý, có dụng ý
+
chịu phép
:
To count oneself completely powerlessnó tài giỏi đến mấy cũng chịu phéphowever skilful, he counted himself powerless
+
sao băng
:
shooting star, bolide
+
municipalise
:
đô thị hoá
+
around-the-clock
:
suốt ngày đêm