--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Chennai chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
combat
:
trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấusingle combat trận đánh tay đôicombat of wits cuộc đấu trí
+
thạch
:
agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass
+
nhận thấy
:
Realize, understandNhận thấy điều gì là đúngTo realize that something is right
+
thú nhận
:
to confess, to admit, to realize
+
dắt mũi
:
Lead (somebody) by the nose