cicer arietinum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cicer arietinum+ Noun
- đậu xanh canh tác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chickpea chickpea plant Egyptian pea Cicer arietinum
Lượt xem: 536