citharichthys cornutus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citharichthys cornutus+ Noun
- cá bơn có sừng (ở Bahamas và phía bắc vịnh Mexico tới Brazil)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horned whiff Citharichthys cornutus
Lượt xem: 566