--

clammy locust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clammy locust

+ Noun

  • cây bồ kết dính (cây có cành và hoa có nhựa dính)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Clammy locust"
  • Những từ có chứa "Clammy locust" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bồ kếp cào cào
Lượt xem: 485