clusia major
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clusia major+ Noun
- (thực vật học) cây sung sống bám.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pitch apple strangler fig Clusia rosea Clusia major
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clusia major"
- Những từ có chứa "clusia major" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiếu tướng quản cơ thiếu tá thượng sĩ thành niên cá trôi biến cố đô biến thiên phần more...
Lượt xem: 734