coffea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffea+ Noun
- cây cà phê.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Coffea genus Coffea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coffea":
cafe chafe cobweb coffee cope coupé cove covey cuff cobia more... - Những từ có chứa "coffea":
coffea coffea arabica coffea arabica coffea canephora coffea liberica coffea robusta
Lượt xem: 193