commerce secretary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commerce secretary+ Noun
- Bộ trưởng Bộ thương mại.
- the position of Commerce Secretary was created in 1913
Vị trí thứ trưởng bộ thương mại được ban hành năm 1913.
- the position of Commerce Secretary was created in 1913
- người nắm giữ chức bộ trưởng bộ thương mại.
- the first Commerce Secretary was William C. Redfield who was appointed by Wilson
Bộ trưởng thương mại đầu tiên của Mỹ là William C. Redfield do Wilson bổ nhiệm.
- the first Commerce Secretary was William C. Redfield who was appointed by Wilson
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Secretary of Commerce Commerce Secretary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commerce secretary"
- Những từ có chứa "commerce secretary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí thư đô hội buôn bán quốc vụ khanh tổng bí thư thư ký phòng thương mại mậu dịch chị bộ thương mại more...
Lượt xem: 1250