cornhusker state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornhusker state+ Noun
- một bang phía trung đông của Đồng bằng lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Nebraska Cornhusker State NE
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornhusker state"
- Những từ có chứa "cornhusker state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn bại bang tình trạng thực trạng more...
Lượt xem: 669