--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corylus cornuta
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corylus cornuta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corylus cornuta
+ Noun
cây phỉ nước Mỹ, có quả giống mỏ chim
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
beaked hazelnut
Corylus cornuta
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
corylus cornuta
:
cây phỉ nước Mỹ, có quả giống mỏ chim