cote d'ivoire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cote d'ivoire+ Noun
- nước cộng hòa ở phía Tây Châu Phi trên vịnh Guinea, một trong những nước hưng thịnh và có nền hcinhs trị ổn định nhất Châu Phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ivory Coast Cote d'Ivoire Republic of Cote d'Ivoire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cote d'ivoire"
- Những từ có chứa "cote d'ivoire":
cote d'ivoire cote d'ivoire franc
Lượt xem: 579