cowper's gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowper's gland+ Noun
- tuyến cầu niệu đạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cowper's gland bulbourethral gland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowper's gland"
- Những từ có chứa "cowper's gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 1550