czar alexander ii
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czar alexander ii+ Noun
- Nga hoàng đệ nhị, con trai của Nicholas I người đã đưa ra cải cách giới hạn sự giải phóng của nông nô 1818-1881)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Alexander II Czar Alexander II Alexander the Liberator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czar alexander ii"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "czar alexander ii":
czar alexander i czar alexander ii czar alexander iii - Những từ có chứa "czar alexander ii":
czar alexander ii czar alexander iii
Lượt xem: 981