defense information systems agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense information systems agency+ Noun
- Cơ quan Hệ thống thông tin Quốc phòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Defense Information Systems Agency DISA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense information systems agency"
- Những từ có chứa "defense information systems agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không môi giới thông tấn xã ấn định Hồ Chí Minh dò hỏi săn tin chút động tĩnh ban thưởng more...
Lượt xem: 866