devanagari
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devanagari+ Noun
- chữ devanagari dùng để viết tiếng Phạn và tiếng Hin đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Devanagari Devanagari script Nagari Nagari script
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devanagari"
- Những từ có chứa "devanagari":
devanagari devanagari script
Lượt xem: 554