--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Dicotyledones chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concealing
:
bao phủ, che đậythe concealing darknessbóng tối bao phủ
+
pooch
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch
+
similar
:
giống nhau, như nhau, tương tự
+
purposely
:
chủ định, chủ tâm
+
circumstantially
:
với nhiều chi tiết, tường tận