douglas squirrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: douglas squirrel+ Noun
- Sóc douglas phía tây nước Mỹ, giống sóc đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chickeree Douglas squirrel Tamiasciurus douglasi
Lượt xem: 553