--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ESP chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
computer network
:
mạng lưới máy tính.
+
giáo sư
:
professor
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
clay pipe
:
ống sành
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds